Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bấy nay


[bấy nay]
from then till now, since then
kể đà thiểu não lòng người bấy nay
how grieved one's heart has been from then till now
up to this moment, up to now



From then till now
kể đà thiểu não lòng người bấy nay how grieved one's heart has been from then till now


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.